Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Kiến trúc | "Zen 4" |
Số nhân (Cores) | 8 |
Số luồng (Threads) | 16 |
Tốc độ xử lý | 4.2GHz Up to 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm L2 | 8MB |
Bộ nhớ đệm L3 | 16MB |
Công nghệ xử lý cho lõi CPU | TSMC 4nm FinFET |
Socket | AM5 |
Phiên bản PCI Express | PCIe® 4.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB) | AMD Wraith Spire |
Điện năng tiêu thụ mặc định | 65W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 - Tối đa 256GB Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Tính năng đồ họa | Graphics Model: AMD RadeonTM 780M Graphics Graphics Core Count: 12 Graphics Frequency: 2900MHz |
AI Engine | AMD Ryzen™ AI (Up to 16 TOPS) |
Bộ vi xử lý này là một trong những sản phẩm phù hợp cho đối tượng người tiêu dùng phổ thông và không quá bận tâm bởi card đồ họa rời. AMD Ryzen 7 8700G được thiết kế hoàn toàn đủ khả năng để chinh chiến hầu hết các tựa game 1080p ở mức khá ổn, khả năng thiết kế đồ họa ở mức ổn. Bây giờ hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về chiếc linh kiện này.
Được cấu tạo bởi 8 nhân 16 luồng cho một xung nhịp trong khoảng 4.2GHz - 5.1GHz (Overclocking), với tổng dung lượng bộ nhớ cache lên đến 24MB nên bộ vi xử lý này cho một tốc độ tổng thể khá nhanh mà bạn có thể cảm nhận được đồng thời đáp ứng khả năng xử lý đồ họa cũng được mượt mà.
Như được giới thiệu khi ra mắt AMD Ryzen 7 8700G này tích hợp khả năng hỗ trợ đồ họa khá tốt cho người dùng phổ thông và có thể thấy nó sở hữu 12 nhân đồ họa cung cấp xung nhịp đồ họa lên đến 2900MHz. Ngoài ra, AMD Ryzen 7 8700G còn được trang bị GPU Radeon 780M, loại tốt nhất trong phân khúc nên bạn hoàn toàn có thể trải trải nghiệm game ở chế độ 1080P.
Được trang bị công nghệ AMD Ryzen AI, bao gồm công nghệ NPU đầu tiên trên bộ xử lý máy tính để bàn. Nó có thể tăng tốc độ chạy phần mềm AI trên máy tính một cách nhanh chóng và đa nhiệm. Tối ưu hóa khối lượng công việc AI, cải thiện hiệu suất xử lý AI và mở khóa những trải nghiệm như khử tiếng ồn do AI cung cấp.
Tóm lại, Ryzen 7 8700G là sự lựa chọn hoàn hảo cho game thủ thông thường hoặc những người có ngân sách eo hẹp. Nó mang lại hiệu năng ấn tượng và tính năng tiên tiến như công nghệ Precision Boost, tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất dựa trên yêu cầu của từng công việc. Ngoài ra, hiệu quả sử dụng năng lượng của nó giúp kiểm soát mức tiêu thụ điện năng, giảm chi phí về nhiệt độ và điện năng.
Kiến trúc | "Zen 4" |
Số nhân (Cores) | 8 |
Số luồng (Threads) | 16 |
Tốc độ xử lý | 4.2GHz Up to 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm L2 | 8MB |
Bộ nhớ đệm L3 | 16MB |
Công nghệ xử lý cho lõi CPU | TSMC 4nm FinFET |
Socket | AM5 |
Phiên bản PCI Express | PCIe® 4.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB) | AMD Wraith Spire |
Điện năng tiêu thụ mặc định | 65W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 - Tối đa 256GB Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Tính năng đồ họa | Graphics Model: AMD RadeonTM 780M Graphics Graphics Core Count: 12 Graphics Frequency: 2900MHz |
AI Engine | AMD Ryzen™ AI (Up to 16 TOPS) |