Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Số nhân (Cores): | 12 |
Số luồng (Threads): | 24 |
Tốc độ xử lý: | Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz |
Bộ nhớ đệm L2: | 16 MB |
Bộ nhớ đệm L3: | 64 MB |
Mở khóa để ép xung: | Không |
CMOS: |
--
|
Socket: | AM5 |
Phiên bản PCI Express : | PCIe® 5.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB): |
Không có sẵn
|
TDP / TDP mặc định: | 65 W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Nhóm sản phẩm: |
AMD Ryzen™ Processors
|
Dòng sản phẩm: |
--
|
Công nghệ hỗ trợ: | AMD "Zen 4" Core Architecture |
Thế hệ AMD Ryzen 7000 Series mới nhất mang đến sức mạnh cùng hiệu năng mới mẻ dành cho những dàn máy tính. Cạnh tranh trực tiếp với phân khúc cao cấp từ Intel Gen 13, chúng ta cùng chào mừng với AMD Ryzen 9 7900.
Trang bị cho mình 12 nhân 24 luồng, AMD Ryzen 9 7900 đảm bảo một khả năng xử lý đa nhiệm cùng đa tác vụ tối ưu nhất cho mọi công việc yêu cầu. Đi cùng với khả năng làm việc đa hệ ấy là tốc độ xử lý tuyệt vời cho xung tối đa lên đến 5.4 GHz, AMD Ryzen 9 7900 hoàn thành tốt các nhiệm vụ yêu cầu cao như render hình ảnh và video clip.
AMD Ryzen 9 7900 mang đến khả năng hỗ trợ tốt nhất cho mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao trong công việc. Để có thể hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao, AMD Ryzen Technologies tích hợp cho người dùng những công cụ tốt nhất. Không dừng lại cho khả năng hoạt động đơn thuần, AMD Ryzen 9 7900 còn đem lại hiệu quả nâng cao hiệu năng cùng AMD EXPO giúp ép xung và tạo nên những bus RAM cao và mạnh mẽ nhất.
Thế hệ CPU mới từ AMD đều được sở hữu cho mình socket mới mang tên AM5, điều này mang lại cho AMD Ryzen 9 7900 yêu cầu mới cùng việc kết hợp với các thế hệ linh kiện mới. Đầu tiên, chính là “bộ khung” cho toàn bộ sức mạnh của PC Gaming - mainboard với chipset mới như B650 và X670. Tiếp theo chính là khả năng xử lý đa tác vụ trên những kit RAM DDR5 khi được kết hợp cùng AMD Ryzen 9 7900. Tất cả cùng tạo nên những bộ PC AMD cao cấp và mạnh mẽ đến với người dùng.
Số nhân (Cores): | 12 |
Số luồng (Threads): | 24 |
Tốc độ xử lý: | Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz |
Bộ nhớ đệm L2: | 16 MB |
Bộ nhớ đệm L3: | 64 MB |
Mở khóa để ép xung: | Không |
CMOS: |
--
|
Socket: | AM5 |
Phiên bản PCI Express : | PCIe® 5.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB): |
Không có sẵn
|
TDP / TDP mặc định: | 65 W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Nhóm sản phẩm: |
AMD Ryzen™ Processors
|
Dòng sản phẩm: |
--
|
Công nghệ hỗ trợ: | AMD "Zen 4" Core Architecture |