Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Số nhân (Cores) | 16 |
Số luồng (Threads) | 32 |
Tốc độ xử lý | Xung cơ bản 4.5GHz, xung tối đa 5.7GHz |
Bộ nhớ đệm L1 | 1 MB |
Bộ nhớ đệm L2 | 16 MB |
Bộ nhớ đệm L3 | 64 MB |
Mở khóa để ép xung | Có |
Công nghệ xử lý cho lõi CPU | TSMC 5nm FinFET |
Socket | AM5 |
Phiên bản PCI Express | PCIe® 5.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB) |
Không có sẵn
|
Điện năng tiêu thụ mặc định | 170 W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Tính năng đồ họa | Graphics Model: AMD Radeon™ Graphics Graphics Core Count: 2 Graphics Frequency: 2200 MHz GPU Base: 400 MHz |
Công nghệ hỗ trợ | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
AMD Ryzen 9 7950X, phiên bản nâng cấp của Ryzen 9 7950G sẽ mang đến hiệu năng mạnh mẽ. Hướng đến các công việc đòi hỏi khả năng xử lý cao, AMD Ryzen 9 7950X sẽ không làm bạn thất vọng
CPU AMD Ryzen 9 7950X thuộc thế hệ Ryzen Gen 7, được sản xuất với tiến trình TSMC 7nm FinFET mang lại số lượng vi xử lý nhiều hơn cùng mật độ bóng bán dẫn cao hơn, được chứng minh qua tốc độ xử lý đạt 4.5GHz và khi boost lên đến 5.7GHz. Với 16 nhân 32 luồng, AMD Ryzen 9 7950X không chỉ đem đến khả năng xử lý với tốc độ cao giúp tối ưu thời gian làm việc mà còn giúp bạn tận hưởng những tựa game AAA trên những bộ PC Gaming.
AMD Ryzen 9 7950X sinh ra dành cho những công việc về công nghệ đỉnh nhất như coding, AI, giả lập, …Và để hỗ trợ vào khả năng xử lý mạnh mẽ đó, AMD đã mang đến cho sản phẩm của mình những công nghệ như:
AMD StoreMI: Tăng tốc khả năng xử lý, lưu trữ của những ổ cứng HDD và SSD bao gồm cả khả năng tăng tốc thời gian tải, khởi động, phản hồi từ hệ thống đến người dùng.
AMD "Zen 4" Core: Nhân xử lý tốc độ cao và tiên tiến nhất hiện nay, phục vụ cho khả năng làm việc và chơi game tối ưu.
AMD Ryzen™ VR-Ready Premium: Nâng cấp trải nghiệm VR đối với người dùng chuyên nghiệp.
Số nhân (Cores) | 16 |
Số luồng (Threads) | 32 |
Tốc độ xử lý | Xung cơ bản 4.5GHz, xung tối đa 5.7GHz |
Bộ nhớ đệm L1 | 1 MB |
Bộ nhớ đệm L2 | 16 MB |
Bộ nhớ đệm L3 | 64 MB |
Mở khóa để ép xung | Có |
Công nghệ xử lý cho lõi CPU | TSMC 5nm FinFET |
Socket | AM5 |
Phiên bản PCI Express | PCIe® 5.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB) |
Không có sẵn
|
Điện năng tiêu thụ mặc định | 170 W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Tính năng đồ họa | Graphics Model: AMD Radeon™ Graphics Graphics Core Count: 2 Graphics Frequency: 2200 MHz GPU Base: 400 MHz |
Công nghệ hỗ trợ | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |