Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Trải nghiệm hình ảnh cuốn hút với màn hình ViewSonic VX2758A-2K-Pro-2. Với công nghệ tấm nền SuperClear® IPS, sản phẩm đảm bảo màu sắc sống động, chân thực từ mọi góc nhìn. Cho dù bạn đang đắm chìm trong trò chơi đa người chơi hấp dẫn hoặc thưởng thức video yêu thích, màn hình này mang lại sự sống động cho từng chi tiết
Với tần số quét cao 170Hz, màn hình OMNI VX2758A-2K-Pro-2 mang đến trải nghiệm chơi game và chỉnh sửa video mượt mà. Hình ảnh mượt mà và cuốn hút của sản phẩm giúp bạn nhắm mục tiêu chính xác, cho phép bạn luôn dẫn đầu trong các trận chiến. Khi mỗi khung hình đều quan trọng, màn hình này đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ một nhịp đập nào.
Trải nghiệm sự tuyệt vời của hình ảnh với màn hình chơi game OMNI VX2758A-2K-Pro-2, với tỷ lệ khung hình 16:9 điện ảnh và độ phân giải QHD, mang đến độ sắc nét gấp đôi so với màn hình 1080p tiêu chuẩn. Đắm mình trong những hình ảnh chân thực để có trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
Với tốc độ phản hồi đáng kinh ngạc chỉ 1ms (MPRT), màn hình chơi game OMNI VX2758A-2K-PRO-2 mang đến lợi thế cạnh tranh lớn cho game thủ, cho phép chuyển đổi mượt mà giữa các màu sắc để tạo ra hình ảnh sắc nét, cuốn hút với hiện tượng “ghosting” (bóng mờ) tối thiểu.
Nâng cao trải nghiệm chơi game của bạn với màn hình OMNI VX2758A-2K-PRO-2, tích hợp công nghệ Variable Refresh Rate. Công nghệ này đồng bộ hóa đầu ra của card đồ họa và màn hình, loại bỏ hiện tượng rách hình và mang đến đồ họa mượt mà cho trò chơi.
Kết hợp một cách mượt mà giữa thiết kế thẩm mỹ đẹp mắt và sự xuất sắc về thiết kế chân đế thông minh, màn hình OMNI VX2758A-2K-Pro-2 đảm bảo rằng các buổi chơi và làm việc của bạn đều thoải mái tuyệt đối. Dễ dàng điều chỉnh góc nghiêng, xoay, quay và điều chỉnh độ cao của màn hình để đạt được góc nhìn hoàn hảo.
Kích thước màn hình (in.) | 27 |
Khu vực có thể xem (in.) | 27 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 2560x1440 |
Loại độ phân giải | QHD (QuadHD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 1.07B |
Color Space Support | 10 bit (8 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1 |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 170 |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | DCI-P3: 95% coverage (Typ)NTSC: 97% size (Typ) sRGB: 137% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 2560x1440 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 2560x1440 |
Hệ điều hành PC | Windows 10/11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 1920x1080 |
Display Port | 1 |
HDMI 2.0 | 2 |
Nguồn gốc xuất xứ | Made in China |