Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Hãy để thưởng thức những hình ảnh tuyệt vời của tấm nền IPS SuperClear® trên màn hình VX2758A-2K-PRO-3. Mang đến những màu sắc sống động từ mọi góc nhìn, lý tưởng cho các tựa game đa người chơi đầy căng thẳng hoặc thưởng thức những video yêu thích của bạn.
Hãy thưởng thức những trải nghiệm chơi game và chỉnh sửa video liền mạnh với tần số quét siêu nhanh 240Hz. Ghi lại từng khung hình để bạn không bao giờ bỏ lỡ một chi tiết nào, cho phép bạn cảm nhận những hình ảnh mượt mà, sống động, tăng độ chính xác và mang lại lợi thế trong những tựa game Esport.
Nắm chắc chiến thắng trong các trò chơi của bạn với độ sắc nét cao trên độ phân giải QHD 2K và tỷ lệ màn hình điện ảnh 16:9. Với gấp đôi số lượng điểm ảnh so với màn hình 1080p tiêu chuẩn, màn hình mang lại những chi tiết ấn tượng trong mọi hành động.
Hòa mình vào trò chơi nhờ vào công nghệ AMD FreeSync™ Premium tích hợp. Công nghệ giúp đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với đầu ra của card đồ họa để giảm thiểu hiện tượng lag và xé hình, đảm bảo trải nghiệm chìm đắm không bị gián đoạn trong những trận chiến căng thẳng.
Được thiết kế để tương thích hoàn hảo với PS5 và Xbox, VX2758A-2K-PRO-3 làm say đắm với những hình ảnh tuyệt vời và gameplay phản hồi nhanh nhạy. Hãy đắm chìm vào những thế giới sống động, cảm nhận mạnh mẽ của mỗi vụ nổ, và thực hiện mọi hành động với độ chính xác nhanh chóng, bất kể bạn chọn bản console nào.
Với hai cổng HDMI 2.1 tương thích (Chế độ TMDS) và một đầu vào DisplayPort 1.4, tất cả đều hỗ trợ tần số quét cao, VX2758A-2K-PRO-3 cho phép kết nối đồng thời với cả máy tính và máy chơi game. Điều này đơn giản hóa thiết lập chơi game của bạn, cho phép chuyển đổi dễ dàng giữa các thiết bị, để bạn tận hưởng tốt nhất từ cả hai thế giới chơi game.
Kích thước màn hình (in.) | 27 |
Khu vực có thể xem (in.) | 27 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại độ phân giải | QHD (Quad HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Colors | 1.07B |
Color Space Support | 10 bit (8 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 0.5m,s |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 240 |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 92% size (Typ) sRGB: 130% size / 99% coverage (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 2560x1440 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 2560x1440 |
Hệ điều hành PC | Windows 10/11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 1920x1080 |
Display Port | 1 |
HDMI 2.1 | 2 |
Nguồn gốc xuất xứ | Made in China |