Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
TUF Gaming VG34VQL3A là màn hình chơi game cong 1500R kích thước 34 inch, độ phân giải Ultra Wide QHD (3440 x 1440) với tốc độ làm mới 180Hz và thời gian phản hồi 1ms GTG giúp trải nghiệm chơi game cực kỳ sống động. Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur và AMD FreeSync™ Premium Pro mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà. Hơn nữa, màn hình còn tích hợp công nghệ DisplayHDR 400, hỗ trợ định dạng HDR10 và phủ sóng gam màu sRGB 125% giúp tăng cường độ tương phản và hiển thị màu sắc chân thực.
180 HzTốc độ làm mới
60 HzTốc độ làm mới
TUF Gaming VG34VQL3A mang đến hình ảnh tuyệt đẹp từ mọi góc độ với độ cong 1500R đảm bảo mọi điểm đều cách mắt bạn một khoảng bằng nhau. Với tốc độ làm mới 180Hz, loại bỏ hoàn toàn hiện tượng lag và mờ chuyển động, giúp bạn có ưu thế trong các trò chơi góc nhìn thứ nhất, đua xe, chiến lược thời gian thực và thể thao. Tốc độ làm mới siêu nhanh này cho phép bạn chơi ở cài đặt hình ảnh tối đa và phản ứng ngay lập tức với những gì đang hiển thị trên màn hình — giúp bạn tung ra đòn đầu tiên.
Công nghệ AMD FreeSync Premium được hỗ trợ thông qua các cổng DP và HDMI cung cấp tốc độ làm mới biến thiên để có độ trễ thấp, không nói lắp và không bị xé hình khi chơi game
Adaptive-Sync BẬT
Adaptive-Sync TẮT
UF Gaming VG34VQL3A tận dụng lợi thế của công nghệ HDR để mang lại màu sắc sống động hơn và mức độ tương phản cao hơn so với màn hình truyền thống.
125% sRGB
Nhiều chế độ HDR
Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur (ELMB) cung cấp thời gian phản hồi 1 ms MPRT siêu nhanh để loại bỏ hiện tượng xé hình và nhòe do chuyển động. Công nghệ này làm cho các đối tượng chuyển động hiển thị sắc nét hơn, do đó, hình ảnh game sẽ linh hoạt và nét hơn.
*Lý tưởng cho các trò chơi có nhịp độ nhanh, hoạt động tốt hơn trên 85Hz.ELMB
Công nghệ Variable Overdrive của ASUS cho phép màn hình tự động thay đổi cài đặt khi tốc độ khung hình dao động, đảm bảo kết quả tối ưu cho bất kỳ tựa game nào. Bạn chọn cài đặt hình ảnh tối ưu mà bạn muốn hiệu ứng tổng thể, sau đó để màn hình hoạt động theo ý bạn chọn.
Video so sánh giữa có công nghệ variable overdrive và không có công nghệ variable overdrive
Overdrive
CÔNG NGHỆ VARIABLE OVERDRIVE
Tạm dừng
Phần mềm DisplayWidget Center đã nâng cấp giao diện người dùng để người dùng có thể dễ dàng thay đổi cài đặt màn hình bằng chuột ― do đó không cần phải truy cập menu OSD.
Màn hình có nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm hai cổng HDMI 2.0, cùng với DisplayPort™ 1.4, USB HUB đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi với nhiều nguồn đầu vào khác nhau.
Thương hiệu | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 34 inch |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
Độ cong | 1500R |
Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
Tấm nền | VA |
Góc hiển thị | 178°/ 178° |
Pixel Pitch | 0.232mm |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Loại màn hình | LED |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
Thời gian phản hồi | 1ms (GTG) |
Tần số quét | 180Hz |
Tương phản | 4000:1 |
Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có GameVisual : Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ) GamePlus : Có Công nghệ PIP / PbP :Có HDCP : Có, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Công nghệ GameFast Input :Có Tăng bóng :Có DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3) HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A Đầu cắm Tai nghe :Có |
Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°) Xoay :Có (+10° ~ -10°) Điều chỉnh Độ cao :0~130mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Chân Socket :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây điện Hướng dẫn sử dụng Cáp USB Type-B sang A Thẻ bảo hành |