![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Màn hình LG 32GS95UV-B 32" OLED 4K 240Hz Dual Mode chuyên game được trang bị những công nghệ phải nói là hàng đầu hiện nay đảm bảo sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm chơi game đỉnh cao. Được trang bị sẵn tấm nền OLED 32 inch, độ phân giải 4K cùng tần số quét lên đến 240Hz màn hình 32GS95UV-B đảm bảo sẽ làm hài lòng ngay cả những người cực kỳ khó tính.
Các điểm nổi bật trên màn hình LG 32GS95UV-B 32" OLED 4K 240Hz Dual Mode chuyên game
Khi bạn sử dụng màn hình LG 32GS95UV-B 32" OLED 4K 240Hz chất lượng hình với màu sắc rực rỡ, độ tương phản cao chính vì vậy mà mọi chi tiết đồ họa trong game đều đảm bảo hiển hị một cách rõ nét, sộng động.
Sở hữu tần số quét 240hz và thời gian xử lý cực nhanh người dùng sẽ không còn lo lắng cảm giác dựt lag khi đang giải trí hoặc làm việc ở tần suất cao. Đặc biệt các game đòi hỏi độ phân giải cao như Black Myth Wukong, PUBG, đua xe không còn là vấn đề khi bạn đã sở hữu LG 32GS95UV-B.
Tính năng khác
Ngoài độ phân giải, tần suất màn hình LG 32GS95UV-B được trang bị một tính năng cũng khá nổi bật là chế độ Dual Mode là một tính năng rất hữu ích, cho phép người dùng tùy chỉnh độ phân giải và tần số quét phù hợp với từng tựa game. Ngoài ra, màn hình còn hỗ trợ nhiều công nghệ hình ảnh hiện đại khác như HDR10, Dolby Vision, G-Sync Compatible.
Màn hình đang được bán tại với mức giá tham khảo từ 29.990.000₫31.990.000₫ mức giá thành cũng tương đối cao, có thể vượt khả năng chi tiêu của một số người dùng ở thời điểm hiện tại. Nhưng với chất lượng và đáp ứng nhu cầu giải trí công việc ở hiệu suất lớn như thế này, người dùng hoàn toàn có thể sở hữu để nâng tầm trải nghiệm của mình.
Kích thước [Inch] | 31.5 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Loại tấm nền | OLED |
Thời gian phản hồi | 0.03ms (GtG) |
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0.1814 x 0.1814 mm |
Độ sâu màu (Số màu) | 1.07B |
Góc nhìn (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 275cd/m² |
Tỉ lệ tương phản (Thông thường) | 1500000:1 |
Gam màu (Thông thường) | DCI-P3 98.5% (CIE1976) |
Gam màu (Tối thiểu) | DCI-P3 94% (CIE1976) |
Tốc độ làm tươi (Tối đa) [Hz] | 240 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 250cd/m² |
Tỉ lệ tương phản (Tối thiểu) | 1200000:1 |
Kích thước [cm] | 79.9 |
HDMI | Có (2 cái) |
DisplayPort | Có (1 cái) |
Phiên bản DP | 1.4 (DSC) |
Jack tai nghe | 4 cực (Âm thanh + Mic) |
Cổng USB Downstream | Có (2 cái/phiên bản 3.0) |
Cổng USB Upstream | Có (1 cái/phiên bản 3.0) |
HDR 10 | Có |
AMD FreeSync™ | FreeSync Premium Pro |
Khả năng nhìn màu yếu | Có |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | Có |
Cân chỉnh màu nhà máy | Có |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích với G-SYNC |
Cân chỉnh phần cứng | Chuẩn bị sẵn sàng Cân chỉnh phần cứng |
Đồng bộ hành động động | Có |
Chống chói | Có |
Chỉ thị tâm màn hình | Có |
Chế độ đọc | Có |
Đồng hồ FPS | Có |
VRR | Có |
VESA DisplayHDR™ | DisplayHDR™ TRUE BLACK 400 |
Phím tùy chỉnh | Có |
Chuyển đổi đầu vào tự động | Có |
Ánh sáng LED RGB | Ánh sáng Unity Hexagon |
Hiệu ứng HDR | Có |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Nghiêng/Cao/Xoay/Lật |
Khả năng gắn tường [mm] | 100 x 100 mm |
DTS Headphone:X | Có |
Loa | 10W x 2 |
Kích thước đóng gói (Rộng x Cao x Sâu) [mm] | 973 x 183 x 544mm |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) [mm] | 714.1 x 627.0 x 266.0 (LÊN) |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) [mm] | 714.1 x 507.0 x 266.0 (XUỐNG) |
Kích thước không chân đế (Rộng x Cao x Sâu) [mm] | 714.1 x 411.8 x 65.0mm |
Trọng lượng đóng gói [kg] | 12.8kg |
Trọng lượng có chân đế [kg] | 9.0kg |
Trọng lượng không chân đế [kg] | 5.6kg |