Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
ViewSonic VX2528J nổi lên như là một trong những mẫu màn hình Gaming đáng sở hữu nhất trong tầm giá hơn 3 triệu đồng. Cùng tìm hiểu ngay về siêu phẩm màn hình ViewSonic này qua bài viết dưới đây của An Phát Computer.
ViewSonic VX2528J có thiết kế hiện đại với viền bezel siêu mỏng, mang đến cho bạn trải nghiệm hình ảnh rộng rãi và đắm chìm. Phần chân đế có thể điều chỉnh độ cao, xoay và nghiêng, giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí xem thoải mái nhất.
Với tần số quét 180Hz và thời gian đáp ứng 0.5ms, ViewSonic VX2528J giúp loại bỏ hiện tượng xé hình và nhiễu động, mang đến cho bạn trải nghiệm chơi game mượt mà và sắc nét, đặc biệt trong những tựa Game Fps khi chiến thắng chỉ lệch nhau vài khung hình. Công nghệ FreeSync™ được tích hợp sẽ đồng bộ tần số quét màn hình để loại bỏ hiện tượng xé hình và nhiễu động do sự khác biệt về tốc độ làm mới giữa màn hình và card đồ họa. Bạn có thể theo dõi kẻ địch rõ hơn trong bóng tối nhờ chế độ Black Stabilization tăng cường độ sáng tối trong game. Chế độ Crosshair cung cấp cho bạn một điểm ngắm mục tiêu chính xác, giúp bạn nâng cao độ chính xác trong các trận đấu game.
ViewSonic VX2528J mang lại chất lượng hiển thị tuyệt vời với kích thước 24.5Inch và độ phân giải Full HD (1920 x 1080). Sử dụng tấm nền ÍP, mẫu màn hình này có góc nhìn rộng 178/178° cho phép bạn xem hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ, cùng với màu sắc cự chân thực và chính xác. ViewSonic VX2528J cũng hỗ trợ HDR10 mang đến dải màu rộng hơn và độ tương phản cao hơn, cho bạn trải nghiệm hình ảnh HDR ấn tượng.
ViewSonic VX2528J sở hữu đầy đủ các cổng kết nối để tương thích với mọi thiết bị mà bạn sử dụng với:
Kích thước màn hình (in.) | 25 |
Khu vực có thể xem (in.) | 24.5 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Loại độ phân giải | FHD (Full HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 0.5m,s |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 180 |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.283 mm (H) x 0.28 mm (V) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 1920x1080 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC | Windows 10/11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 1920x1080 |
Display Port | 1 |
HDMI 2.0 | 2 |
Nguồn gốc xuất xứ | Made in China |